Hệ thống phớt cơ khí chống rò rỉ của bơm booster inline model ISG100-100A, IRG100-100A
Vai trò của phớt cơ khí trong bơm booster inline
Phớt cơ khí là bộ phận làm kín trục quay với thân bơm, ngăn chất lỏng rò rỉ ra ngoài và bảo vệ ổ bi, động cơ. Trên bơm booster inline model ISG100-100A, IRG100-100A, hệ thống phớt cơ khí đảm bảo bơm vận hành áp lực cao, liên tục mà vẫn duy trì độ kín khít, giảm tổn thất lưu lượng và tránh hư hỏng do thấm nước.
Cấu tạo cơ bản của hệ thống phớt cơ khí
Cặp bề mặt làm kín: một vòng tĩnh gắn với thân bơm và một vòng quay gắn với trục hoặc áo trục.
Lò xo/lò xo sóng: tạo lực ép ổn định giữa hai bề mặt làm kín.
Gioăng, o-ring: làm kín phụ tại các vị trí tiếp giáp, chống rò vi sai.
Áo trục (shaft sleeve): bảo vệ trục khỏi mài mòn, dễ thay thế khi bảo trì.
Vật liệu phớt cơ khí dùng cho ISG100-100A, IRG100-100A
Bề mặt làm kín: Carbon/SiC, SiC/SiC hoặc TC (tungsten carbide) cho ứng suất cao, chịu mài mòn.
Gioăng: NBR/EPDM cho nước lạnh, Viton cho nhiệt độ cao và môi trường có tính hóa học nhẹ.
Lò xo: Inox 304/316 chống ăn mòn, ổn định lực ép lâu dài.
Áo trục: Inox 304/316 hạn chế rỗ pitting khi làm việc với nước xử lý.
Nguyên lý làm kín và bôi trơn
Hai bề mặt phớt cơ khí tiếp xúc phẳng với áp lực lò xo và áp suất bơm. Một màng chất lỏng cực mỏng hình thành giữa hai bề mặt giúp bôi trơn, tản nhiệt và tạo kín. Khi bơm booster inline đạt áp, lực thủy lực hỗ trợ lò xo tăng độ khít, nhờ đó hạn chế rò rỉ xuống mức vi mô, không ảnh hưởng vận hành.
Phân loại cấu hình phớt cơ khí cho bơm booster inline
Phớt đơn (single seal): cấu hình tiêu chuẩn cho nước sạch, nước lạnh đến trung bình.
Phớt kép (double seal, back-to-back hoặc tandem): áp dụng cho nước nóng, áp cao, yêu cầu an toàn cao; có thể dùng buồng xả/đệm để làm mát và giám sát rò vi sai.
Phớt cân bằng áp (balanced seal): giảm tải lên mặt phớt khi làm việc ở cột áp lớn, kéo dài tuổi thọ.
Phớt không cân bằng (unbalanced): đơn giản, kinh tế cho áp suất làm việc thấp hơn.
Khác biệt lựa chọn phớt cơ khí giữa ISG100-100A và IRG100-100A
ISG100-100A: ưu tiên tổ hợp Carbon/SiC với gioăng NBR/EPDM cho nước sạch ≤ 80°C.
IRG100-100A: ưu tiên SiC/SiC hoặc TC/SiC, gioăng Viton, phớt cân bằng hoặc phớt kép cho nước nóng 120–150°C, đảm bảo ổn định nhiệt và hạn chế cong vênh mặt phớt.
Thiết kế hỗ trợ chống rò rỉ trên bơm booster inline
Đồng tâm cao của trục – cánh – vỏ bơm giúp giảm rung, bảo vệ mặt phớt không mòn lệch.
Áo trục tháo lắp nhanh, giữ bề mặt làm việc ổn định và đơn giản hóa bảo trì.
Buồng phớt có đường xả khí/thoát nước nhỏ để tránh tích tụ áp cục bộ và tản nhiệt tốt hơn.
Bố trí vòng chặn, lỗ thoát an toàn hướng rò vi vi mô về vùng thu gom, tránh ảnh hưởng động cơ.
Lắp đặt và căn chỉnh phớt cơ khí đúng kỹ thuật
Làm sạch trục, áo trục và hốc phớt; không chạm tay trực tiếp vào mặt phớt để tránh xước, bẩn.
Căn thẳng trục, đo khe hở theo khuyến cáo, siết lực đều, đúng mô-men.
Mồi đầy chất lỏng trước khi chạy, mở xả khí để tránh khô mặt phớt khi khởi động.
Kiểm tra chiều quay, độ rung và nhiệt vùng phớt trong vài phút đầu vận hành.
Vận hành và bảo trì hệ thống phớt cơ khí
Theo dõi rò rỉ vi mô: vệt ẩm nhỏ ở lỗ quan sát là bình thường; rò thành tia giọt là bất thường cần dừng bơm.
Kiểm soát nhiệt: nhiệt tăng nhanh tại vùng phớt là dấu hiệu thiếu bôi trơn, xả khí ngay và kiểm tra hút.
Bảo trì định kỳ: vệ sinh buồng phớt, thay o-ring lão hóa, kiểm tra lò xo, đánh giá độ phẳng mặt phớt.
Chất lượng nước: hạn chế cát, cặn; lắp lọc Y ở đường hút để giảm mài mòn mặt phớt.
Lỗi thường gặp và cách khắc phục nhanh
Rò rỉ sau vài giờ chạy: kiểm tra xả khí, áp hút thấp gây cavitation tại mặt phớt; chỉnh lại đường hút, nâng mực nước.
Rò rỉ tăng dần: o-ring chai cứng hoặc mặt phớt xước; thay gioăng và mài/lap lại hoặc thay cặp mặt phớt.
Nóng bất thường: đóng/mở van xả quá nhanh, chạy lệch điểm làm việc hoặc thiếu nước mồi; đưa bơm về vùng làm việc, kiểm tra mồi.
Rung mạnh: đồng tâm kém, vòng bi mòn; cân chỉnh trục, thay vòng bi trước khi thay phớt.
Hệ thống phớt cơ khí chống rò rỉ của bơm booster inline model ISG100-100A, IRG100-100A là chìa khóa đảm bảo vận hành an toàn, sạch và bền bỉ ở áp cao và/hoặc nhiệt độ cao. Lựa chọn đúng cấu hình phớt, vật liệu tương thích với nhiệt độ – áp suất – chất lượng nước, lắp đặt chuẩn và bảo trì định kỳ sẽ giúp duy trì độ kín khít, kéo dài tuổi thọ bơm và giảm chi phí vận hành.